Có 1 kết quả:
酷暑 kù shǔ ㄎㄨˋ ㄕㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) intense heat
(2) extremely hot weather
(2) extremely hot weather
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0